KPIs Khai thác dầu thô và khí đốt

Nhóm KPI Tên KPI Công thức đo lường Đơn vị tính
1. Hiệu quả khai thác – sản xuất Năng suất khai thác dầu thô Sản lượng dầu khai thác / Số giếng đang hoạt động
Thùng/giếng/ngày
Năng suất khai thác khí đốt Sản lượng khí khai thác / Số giếng đang hoạt động
Triệu m³/giếng/ngày
Tỷ lệ vận hành giếng hiệu quả (Số giếng hoạt động ổn định / Tổng giếng) × 100% %
2. Quản lý chi phí & hiệu quả tài chính Chi phí khai thác bình quân Tổng chi phí khai thác / Tổng sản lượng dầu khí
USD/thùng quy đổi
Lợi nhuận ròng trên sản lượng (Doanh thu – Chi phí) / Tổng sản lượng USD/thùng
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROCE) Lợi nhuận trước thuế / Tổng vốn sử dụng %
3. An toàn – Môi trường – Tuân thủ Tỷ lệ sự cố an toàn lao động (Số sự cố an toàn / Tổng giờ công) × 1.000.000
Sự cố/triệu giờ công
Tỷ lệ rò rỉ dầu khí (Số vụ rò rỉ / Tổng số điểm vận hành) × 100% %
Phát thải CO₂e bình quân Tổng phát thải CO₂e / Tổng sản lượng quy đổi
tấn CO₂e/thùng quy đổi
4. Quản lý tài nguyên & bảo trì thiết bị Tỷ lệ thiết bị hoạt động ổn định (Thời gian vận hành / Tổng thời gian kế hoạch) × 100% %
Tỷ lệ bảo trì phòng ngừa hoàn thành đúng hạn (Số công việc bảo trì hoàn thành / Kế hoạch) × 100% %
Thời gian dừng máy do sự cố Tổng thời gian ngừng hoạt động do lỗi kỹ thuật / Tổng thời gian vận hành %
5. Quản lý trữ lượng & phát triển mỏ Tỷ lệ bù trữ lượng (Reserve Replacement Ratio) (Trữ lượng mới phát hiện / Sản lượng khai thác) × 100% %
Hệ số thu hồi dầu (Recovery Factor) Sản lượng thu hồi / Trữ lượng ban đầu trong mỏ %
Tỷ lệ giếng khoan thành công (Số giếng khoan đạt yêu cầu / Tổng giếng khoan) × 100% %
6. Quản lý chuỗi cung ứng & logistics Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (Số lô dầu khí giao đúng hạn / Tổng số lô) × 100% %
Chi phí vận chuyển trên đơn vị sản lượng Tổng chi phí logistics / Tổng sản lượng vận chuyển USD/tấn
Tỷ lệ hao hụt trong vận chuyển (Khối lượng hao hụt / Khối lượng vận chuyển) × 100% %
0983385908
0983385908