KPIs Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống

 

Nhóm KPI Tên KPI Công thức đo lường Đơn vị tính
1. Năng suất – Hiệu quả kinh doanh Vòng quay hàng tồn kho Doanh thu thuần / Hàng tồn kho bình quân Lần/năm
Doanh thu bình quân trên lao động Tổng doanh thu / Số lao động Triệu đồng/người
Hiệu suất sử dụng tài sản Doanh thu / Tổng tài sản Lần
Tỷ lệ đơn hàng giao đúng hạn (Số đơn giao đúng hạn / Tổng đơn giao) × 100 %
Chi phí logistics trên doanh thu (Chi phí vận chuyển + lưu kho) / Doanh thu × 100 %
2. Chất lượng sản phẩm & dịch vụ Tỷ lệ hàng đạt chuẩn kiểm định (Số lô đạt tiêu chuẩn / Tổng số lô nhập) × 100 %
Tỷ lệ lô hàng đạt chứng nhận VSATTP (Số lô đạt chứng nhận / Tổng số lô) × 100 %
Tỷ lệ nhà cung cấp đạt đánh giá chất lượng (Nhà cung cấp đạt chuẩn / Tổng nhà cung cấp) × 100 %
Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI) (Tổng điểm đánh giá / Điểm tối đa) × 100 %
Tỷ lệ hàng bị trả về (Giá trị hàng bị trả / Tổng giá trị hàng bán) × 100 %
3. Hiệu quả tài chính – Chi phí Chi phí hoạt động/doanh thu Tổng chi phí quản lý + bán hàng / Doanh thu × 100 %
Biên lợi nhuận ròng (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) × 100 %
Chi phí lưu kho trên giá trị hàng hóa Chi phí lưu kho / Giá trị hàng tồn %
Chênh lệch giá mua so với kế hoạch (Giá mua thực tế – Giá kế hoạch) / Giá kế hoạch × 100 %
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROE) Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu × 100 %
4. Tuân thủ – An toàn – Môi trường Tỷ lệ hồ sơ chứng từ hợp lệ (Số hồ sơ hợp lệ / Tổng hồ sơ kiểm tra) × 100 %
Tỷ lệ sai lệch kiểm kê (Chênh lệch kiểm kê / Tổng giá trị tồn kho) × 100 %
Tỷ lệ sự cố vận chuyển (Số sự cố / Tổng số chuyến vận chuyển) × 100 %
Tỷ lệ bao bì, vật liệu tái chế (Khối lượng bao bì tái sử dụng / Tổng bao bì sử dụng) × 100 %
Tỷ lệ kho đạt chuẩn vệ sinh – an toàn (Số kho đạt chuẩn / Tổng số kho) × 100 %
5. Quản trị & Phát triển năng lực Tỷ lệ nhân viên được đào tạo định kỳ (Số nhân viên được đào tạo / Tổng nhân viên) × 100 %
Tỷ lệ áp dụng ERP/CRM trong hoạt động (Bộ phận sử dụng hệ thống / Tổng bộ phận) × 100 %
Tỷ lệ quy trình bán buôn tự động hóa (Quy trình tự động / Tổng quy trình nghiệp vụ) × 100 %
Tỷ lệ khách hàng quay lại (Khách hàng quay lại mua / Tổng khách hàng) × 100 %
Tỷ lệ nhà cung cấp duy trì hợp tác (Nhà cung cấp tái ký hợp đồng / Tổng nhà cung cấp) × 100 %
0983385908
0983385908